Thực đơn
Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bảng tổng sắp huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc (KOR) | 5 | 2 | 2 | 9 |
2 | Trung Quốc (CHN) | 5 | 1 | 2 | 8 |
3 | Thái Lan (THA) | 2 | 0 | 2 | 4 |
4 | Uzbekistan (UZB) | 1 | 1 | 4 | 6 |
5 | Iran (IRI) | 0 | 3 | 5 | 8 |
6 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 0 | 3 | 2 | 5 |
7 | Jordan (JOR) | 0 | 2 | 1 | 3 |
8 | Nhật Bản (JPN) | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | Việt Nam (VIE) | 0 | 0 | 3 | 3 |
10 | Kazakhstan (KAZ) | 0 | 0 | 2 | 2 |
11 | Afghanistan (AFG) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Iraq (IRQ) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Philippines (PHI) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (13 đoàn) | 13 | 13 | 26 | 52 |
Thực đơn
Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Taekwondo Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2000 - 57 kg nữ Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2020Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/taekwondo/...